Quẩn Cargo Giả Váy
I-SKWFCT223K004 | 9990000234318
Giá cả phải chăng
379.000₫
265.300₫
- đơn giá
- /per
(Còn lại 0 sản phẩm)
(Còn lại 0 sản phẩm)
Số lượng đã chọn vượt quá số lượng tồn kho hiện tại
Shipping calculated at checkout.
- Quần giả váy chữ A túi hộp được biến tấu từ chiếc quần Cargo pant bụi bặm, trẻ trung. Đặc điểm nổi bật nhất ở mẫu chân váy này là hai túi hộp ở 2 bên hộp thể hiện rõ rệt cá tính của người mặc. Song song với đó thì chân váy kaki chữ A túi hộp cargo được ưa chuộng bởi những cô nàng có cá tính mạnh mẽ, năng động và tuyệt vời hơn nữa khi mix cùng đôi boost cao cho hiệu ứng đôi chân dài thon.
- ✔️Kiểu dáng:
- - Quần short/đùi thông thường
- -Có vạt giả váy phía trước
- - Có túi hộp phía trước
- - Lưng chun co giãn
- ✔️Chất liệu: Vải Twill
- ✔️Xuất xứ: Indonesia
- ✔️Thông tin hình mẫu S
- - Mẫu mặc size S
- - Chiều cao người mẫu: 176 cm
- - Ngực: 83 cm
- - Eo: 61 cm
- - Hông: 90 cm
Adding product to your cart
Hướng dẫn kích thước
Ukuran Pakaian
Kích cỡ cơ thể
Ukuran dalam cm
Lingkar Dada | Lingkar Pinggang | Lingkar Pinggul | Panjang Lengan | Panjang Baju | |
---|---|---|---|---|---|
XS | 89 | 70 | 94 | 58 | 53.5 |
S | 94 | 74 | 98 | 59 | 55 |
M | 99 | 78 | 102 | 60 | 56.5 |
L | 102 | 84 | 108 | 61 | 58 |
XL | 106.4 | 90 | 114 | 61 | 59.5 |
Mohon pertimbangkan toleransi perbedaan ukuran ±1 cm dan ±2-3 cm untuk koleksi denim.
Vui lòng xem xét sự sai lệch kích thước ±2-3 cm đối với các các sản phẩm denim và ±1 cm cho các sản phẩm còn lại.
ÁP DỤNG CHO CÁC KIỂU ÁO/ ĐẦM
Kích thước tính bằng cm
(A) Vòng ngực |
(B) Vòng eo |
(C) Vòng hông |
|
---|---|---|---|
XS | 78-82 | 60-64 | 88-92 |
S | 82-86 | 64-68 | 92-96 |
M | 86-90 | 68-72 | 96-100 |
L | 90-94 | 72-76 | 100-104 |
XL | 94-98 | 76-80 | 104-108 |
ÁP DỤNG CHO CÁC LOẠI QUẦN
Kích thước tính bằng cm
(B) Vòng eo |
(C) Vòng hông |
(D) Chiều dài |
|
---|---|---|---|
XS | 60-64 | 88-92 | 69 |
S | 64-68 | 92-96 | 69 |
M | 68-72 | 96-100 | 69 |
L | 72-76 | 100-104 | 69 |
XL | 76-80 | 104-108 | 69 |
ÁP DỤNG CHO QUẦN JEAN
Kích thước tính bằng cm
(B) Vòng eo |
(C) Vòng hông |
(D) Chiều dài |
|
---|---|---|---|
24 | 62 | 88 | 69 |
25 | 64.5 | 88.5 | 69 |
26 | 67 | 91 | 69 |
27 | 69.5 | 93.5 | 69 |
28 | 72 | 96 | 69 |
29 | 74.5 | 98.5 | 69 |
30 | 77 | 101 | 69 |