Quần tây ống rộng
I-LPWKEY123H085 | 9990000197743
Giá cả phải chăng
399.000₫
99.000₫
- đơn giá
- /per
(Còn lại 0 sản phẩm)
(Còn lại 0 sản phẩm)
Số lượng đã chọn vượt quá số lượng tồn kho hiện tại
Shipping calculated at checkout.
- Quần tây ống rộng nữ dáng suông cạp cao tôn dáng sẽ là mẫu quần sẽ có thể giúp nàng che đi được những khuyết điểm trên cơ thể của bản thân, đặc biệt là về phần đùi. Quần ống suông basic dễ dàng phối với nhiều loại trang phục như áo sơ mi, áo thun, 2 dây, croptop,...Form dáng quần thoải mái, chất vải mềm mại, thoáng mát, đảm bảo không nhăn nhàu, lên form đứng dáng
- ✔️Mô tả sản phẩm:
- - Kiểu dáng: Quần xuông cạp cao
- - Mặt sau có lưng thun co giãn
- - Có túi hai bên
- - Form dáng quần thoải mái
- ✔️Chất liệu: vải polyester
- ✔️Xuất xứ: Indonesia
- ✔️Thông tin hình mẫu:
- - Mẫu mặc size S
- - Chiều cao: 171cm
- - Ngực: 80cm
- - Eo: 60cm
- - Hông: 87cm
Adding product to your cart
Hướng dẫn kích thước
Ukuran Pakaian
Kích cỡ cơ thể
Ukuran dalam cm
Lingkar Dada | Lingkar Pinggang | Lingkar Pinggul | Panjang Lengan | Panjang Baju | |
---|---|---|---|---|---|
XS | 89 | 70 | 94 | 58 | 53.5 |
S | 94 | 74 | 98 | 59 | 55 |
M | 99 | 78 | 102 | 60 | 56.5 |
L | 102 | 84 | 108 | 61 | 58 |
XL | 106.4 | 90 | 114 | 61 | 59.5 |
Mohon pertimbangkan toleransi perbedaan ukuran ±1 cm dan ±2-3 cm untuk koleksi denim.
Vui lòng xem xét sự sai lệch kích thước ±2-3 cm đối với các các sản phẩm denim và ±1 cm cho các sản phẩm còn lại.
ÁP DỤNG CHO CÁC KIỂU ÁO/ ĐẦM
Kích thước tính bằng cm
(A) Vòng ngực |
(B) Vòng eo |
(C) Vòng hông |
|
---|---|---|---|
XS | 78-82 | 60-64 | 88-92 |
S | 82-86 | 64-68 | 92-96 |
M | 86-90 | 68-72 | 96-100 |
L | 90-94 | 72-76 | 100-104 |
XL | 94-98 | 76-80 | 104-108 |
ÁP DỤNG CHO CÁC LOẠI QUẦN
Kích thước tính bằng cm
(B) Vòng eo |
(C) Vòng hông |
(D) Chiều dài |
|
---|---|---|---|
XS | 60-64 | 88-92 | 69 |
S | 64-68 | 92-96 | 69 |
M | 68-72 | 96-100 | 69 |
L | 72-76 | 100-104 | 69 |
XL | 76-80 | 104-108 | 69 |
ÁP DỤNG CHO QUẦN JEAN
Kích thước tính bằng cm
(B) Vòng eo |
(C) Vòng hông |
(D) Chiều dài |
|
---|---|---|---|
24 | 62 | 88 | 69 |
25 | 64.5 | 88.5 | 69 |
26 | 67 | 91 | 69 |
27 | 69.5 | 93.5 | 69 |
28 | 72 | 96 | 69 |
29 | 74.5 | 98.5 | 69 |
30 | 77 | 101 | 69 |