Quần Denim Cạp Cao Ống Đứng
I-LPDFJN124E019 | 9990000368013
Giá cả phải chăng
599.000₫
- đơn giá
- /per
(Còn lại 2 sản phẩm)
(Còn lại 2 sản phẩm)
Số lượng đã chọn vượt quá số lượng tồn kho hiện tại
Shipping calculated at checkout.
- Quần jean ống đứng có tên tiếng Anh là straight leg jeans. Đây là dáng quần jean phổ biến và xuất hiện lâu đời nhất, là kiểu quần jean dễ phối và hợp với nhiều phong cách khác nhau. Quần jean ống đứng có thể kết hợp với nhiều kiểu áo khác nhau như áo thun, áo sơ mi, áo croptop,... phù hợp với nhiều phong cách khác nhau nên có thể diện ở nhiều dịp, nhiều nơi khác nhau như đi cà phê, đi làm, đi học, đi dạo phố,...
- ✔Mô tả sản phẩm:
- - Quần jean ống đứng
- -️ Dây kéo hở phía trước
- - Cạp quần cao
- - Có chi tiết chắp nối phía trước
- ✔ Chất liệu: Denim
- ✔️Xuất xứ: Indonesia
- - Người mẫu mặc cỡ S
- - Chiều cao người mẫu: 165 cm
- - Ngực: 75 cm
- - Eo: 60 cm
- - Hông: 80cm.
Adding product to your cart
Hướng dẫn kích thước
Ukuran Pakaian
Kích cỡ cơ thể
Ukuran dalam cm
Lingkar Dada | Lingkar Pinggang | Lingkar Pinggul | Panjang Lengan | Panjang Baju | |
---|---|---|---|---|---|
XS | 89 | 70 | 94 | 58 | 53.5 |
S | 94 | 74 | 98 | 59 | 55 |
M | 99 | 78 | 102 | 60 | 56.5 |
L | 102 | 84 | 108 | 61 | 58 |
XL | 106.4 | 90 | 114 | 61 | 59.5 |
Mohon pertimbangkan toleransi perbedaan ukuran ±1 cm dan ±2-3 cm untuk koleksi denim.
Vui lòng xem xét sự sai lệch kích thước ±2-3 cm đối với các các sản phẩm denim và ±1 cm cho các sản phẩm còn lại.
ÁP DỤNG CHO CÁC KIỂU ÁO/ ĐẦM
Kích thước tính bằng cm
(A) Vòng ngực |
(B) Vòng eo |
(C) Vòng hông |
|
---|---|---|---|
XS | 78-82 | 60-64 | 88-92 |
S | 82-86 | 64-68 | 92-96 |
M | 86-90 | 68-72 | 96-100 |
L | 90-94 | 72-76 | 100-104 |
XL | 94-98 | 76-80 | 104-108 |
ÁP DỤNG CHO CÁC LOẠI QUẦN
Kích thước tính bằng cm
(B) Vòng eo |
(C) Vòng hông |
(D) Chiều dài |
|
---|---|---|---|
XS | 60-64 | 88-92 | 69 |
S | 64-68 | 92-96 | 69 |
M | 68-72 | 96-100 | 69 |
L | 72-76 | 100-104 | 69 |
XL | 76-80 | 104-108 | 69 |
ÁP DỤNG CHO QUẦN JEAN
Kích thước tính bằng cm
(B) Vòng eo |
(C) Vòng hông |
(D) Chiều dài |
|
---|---|---|---|
24 | 62 | 88 | 69 |
25 | 64.5 | 88.5 | 69 |
26 | 67 | 91 | 69 |
27 | 69.5 | 93.5 | 69 |
28 | 72 | 96 | 69 |
29 | 74.5 | 98.5 | 69 |
30 | 77 | 101 | 69 |