Chân Váy Maxi Hai Tầng
- đơn giá
- /per
Chân váy Maxi dài nhiều tầng không chỉ là một món đồ thời trang, mà còn là bí kíp hack dáng, giúp bạn vừa thoải mái vừa tỏa sáng trong mọi bức ảnh. Chân váy dài đi biển mang đến sự nữ tính, bay bổng, và quan trọng là cực kỳ dễ phối đồ. Dù bạn thấp hay cao, dáng chuẩn hay hơi mũm mĩm, kiểu váy này đều biết cách “nịnh” bạn.
✔️Mô tả sản phẩm:
- Chân váy Maxi dài chữ A
- Cạp thun
- Chi tiết xếp li phần dưới
- Form ôm vừa vặn
✔️Chất liệu: Polyester
✔️Xuất xứ: Indonesia
✔️Thông tin hình mẫu S
- Mẫu mặc size S
- Chiều cao: 165 cm
- Vòng ngực: 74 cm
- Vòng eo: 60 cm
- Vòng hông: 83 cm
Kích thước (cm): Eo thư giãn x Hông thư giãn (tại phần thân trên) x Chiều rộng xếp ly x Độ cong đáy x Chiều dài thân trên x Chiều dài lớp lót x Chiều dài CF/CB
S: 33 x 35 x 63 x 102 x 14 x 49.5 x 88
M: 35 x 37 x 65 x 104 x 14 x 51 x 89
L: 38 x 40 x 68 x 107 x 14 x 52 x 90
XL: 40 x 42 x 70 x 109 x 14 x 53 x 91
Adding product to your cart
Hướng dẫn kích thước
Ukuran dalam cm
Lingkar Dada | Lingkar Pinggang | Lingkar Pinggul | Panjang Lengan | Panjang Baju | |
---|---|---|---|---|---|
XS | 89 | 70 | 94 | 58 | 53.5 |
S | 94 | 74 | 98 | 59 | 55 |
M | 99 | 78 | 102 | 60 | 56.5 |
L | 102 | 84 | 108 | 61 | 58 |
XL | 106.4 | 90 | 114 | 61 | 59.5 |
Mohon pertimbangkan toleransi perbedaan ukuran ±1 cm dan ±2-3 cm untuk koleksi denim.

Vui lòng xem xét sự sai lệch kích thước ±2-3 cm đối với các các sản phẩm denim và ±1 cm cho các sản phẩm còn lại.
ÁP DỤNG CHO CÁC KIỂU ÁO/ ĐẦM
Kích thước tính bằng cm
(A) Vòng ngực |
(B) Vòng eo |
(C) Vòng hông |
|
---|---|---|---|
XS | 78-82 | 60-64 | 88-92 |
S | 82-86 | 64-68 | 92-96 |
M | 86-90 | 68-72 | 96-100 |
L | 90-94 | 72-76 | 100-104 |
XL | 94-98 | 76-80 | 104-108 |
ÁP DỤNG CHO CÁC LOẠI QUẦN
Kích thước tính bằng cm
(B) Vòng eo |
(C) Vòng hông |
(D) Chiều dài |
|
---|---|---|---|
XS | 60-64 | 88-92 | 69 |
S | 64-68 | 92-96 | 69 |
M | 68-72 | 96-100 | 69 |
L | 72-76 | 100-104 | 69 |
XL | 76-80 | 104-108 | 69 |
ÁP DỤNG CHO QUẦN JEAN
Kích thước tính bằng cm
(B) Vòng eo |
(C) Vòng hông |
(D) Chiều dài |
|
---|---|---|---|
24 | 62 | 88 | 69 |
25 | 64.5 | 88.5 | 69 |
26 | 67 | 91 | 69 |
27 | 69.5 | 93.5 | 69 |
28 | 72 | 96 | 69 |
29 | 74.5 | 98.5 | 69 |
30 | 77 | 101 | 69 |