Áo Ba Lỗ Kiểu
I3TTWFJN224K016 | 9990000468515
Giá cả phải chăng
329.000₫
- đơn giá
- /per
(Còn lại 2 sản phẩm)
(Còn lại 2 sản phẩm)
Số lượng đã chọn vượt quá số lượng tồn kho hiện tại
Shipping calculated at checkout.
- Tank top là một loại áo có thiết kế không tay, thường được gọi là áo sát nách hay áo ba lỗ,...Tank top là một trang phục được nhiều bạn trẻ ưa chuộng, items này có đặc điểm rất dễ phối đồ. Từ outfit kết hợp với chân váy, quần short, quần jean, quần jogger,... thậm chí bạn cũng có thể mix chiếc áo này cùng nhiều loại trang phục độc đáo khác
✔️Mô tả sản phẩm:
- Áo không tay
- Cổ tròn
- Vải họa tiết
✔️Chất liệu: Polyester
✔️Xuất xứ: Indonesia
✔️Thông tin hình mẫu
- Mẫu mặc size S
- Chiều cao: 170
- Ngực: 78
- Vòng eo: 66
- vòng hông: 84
Thông số kích thước (cm): Ngực Thư giãn x Vạt áo x Tay áo x Chiều dài lưng
S : 33 x 30 x 23 x 39
M : 35 x 32 x 24 x 40,5
L : 37 x 34 x 25 x 42
XL : 39 x 36 x 26 x 43,5
Adding product to your cart
Hướng dẫn kích thước
Ukuran Pakaian
Kích cỡ cơ thể
Ukuran dalam cm
Lingkar Dada | Lingkar Pinggang | Lingkar Pinggul | Panjang Lengan | Panjang Baju | |
---|---|---|---|---|---|
XS | 89 | 70 | 94 | 58 | 53.5 |
S | 94 | 74 | 98 | 59 | 55 |
M | 99 | 78 | 102 | 60 | 56.5 |
L | 102 | 84 | 108 | 61 | 58 |
XL | 106.4 | 90 | 114 | 61 | 59.5 |
Mohon pertimbangkan toleransi perbedaan ukuran ±1 cm dan ±2-3 cm untuk koleksi denim.
Vui lòng xem xét sự sai lệch kích thước ±2-3 cm đối với các các sản phẩm denim và ±1 cm cho các sản phẩm còn lại.
ÁP DỤNG CHO CÁC KIỂU ÁO/ ĐẦM
Kích thước tính bằng cm
(A) Vòng ngực |
(B) Vòng eo |
(C) Vòng hông |
|
---|---|---|---|
XS | 78-82 | 60-64 | 88-92 |
S | 82-86 | 64-68 | 92-96 |
M | 86-90 | 68-72 | 96-100 |
L | 90-94 | 72-76 | 100-104 |
XL | 94-98 | 76-80 | 104-108 |
ÁP DỤNG CHO CÁC LOẠI QUẦN
Kích thước tính bằng cm
(B) Vòng eo |
(C) Vòng hông |
(D) Chiều dài |
|
---|---|---|---|
XS | 60-64 | 88-92 | 69 |
S | 64-68 | 92-96 | 69 |
M | 68-72 | 96-100 | 69 |
L | 72-76 | 100-104 | 69 |
XL | 76-80 | 104-108 | 69 |
ÁP DỤNG CHO QUẦN JEAN
Kích thước tính bằng cm
(B) Vòng eo |
(C) Vòng hông |
(D) Chiều dài |
|
---|---|---|---|
24 | 62 | 88 | 69 |
25 | 64.5 | 88.5 | 69 |
26 | 67 | 91 | 69 |
27 | 69.5 | 93.5 | 69 |
28 | 72 | 96 | 69 |
29 | 74.5 | 98.5 | 69 |
30 | 77 | 101 | 69 |