Đầm Hai Dây Baby Doll Nhiều Tầng
- đơn giá
- /per
Babydoll là item thời trang không còn xa lạ trong thế giới thời trang, nhất là với những cô nàng theo đuổi style nữ tính, dễ thương. Babydoll phù hợp với nhiều dáng người khác nhau, từ gầy gò đến đầy đặn bởi nó có khả năng che khuyết điểm hiệu quả. Những cô nàng có vòng eo không hoàn hảo hay bắp tay to vẫn có thể tự tin diện đồ. Với thiết kế thắt nhẹ ở chân ngực và xoè rộng phía dưới, babydoll tạo cảm giác bồng bềnh nữ tính mang đến vẻ ngoài trẻ trung và đáng yêu.
✔️Mô tả sản phẩm:
- Váy hai dây không tay
- Cổ vuông
- Dây áo có thể điều chỉnh chiều dài
- Dáng chữ A, chân váy xếp tầng
- Kiểu dáng vừa vặn
✔️Chất liệu: Poly Stretch
✔️Xuất xứ: Indonesia
✔️Thông tin hình mẫu S
- Mẫu mặc size S
- Chiều cao: 168 cm
- Ngực: 78 cm
- Eo: 61 cm
- Vòng hông: 88 cm
Kích thước (cm): Vòng eo x Vòng mông x Vòng nách x Chiều dài lưng
S: 38 x 47.5 x 11 x 68
M: 40 x 49.5 x 12 x 69.5
L: 42 x 51 x 13 x 71
Adding product to your cart
Hướng dẫn kích thước
Ukuran dalam cm
Lingkar Dada | Lingkar Pinggang | Lingkar Pinggul | Panjang Lengan | Panjang Baju | |
---|---|---|---|---|---|
XS | 89 | 70 | 94 | 58 | 53.5 |
S | 94 | 74 | 98 | 59 | 55 |
M | 99 | 78 | 102 | 60 | 56.5 |
L | 102 | 84 | 108 | 61 | 58 |
XL | 106.4 | 90 | 114 | 61 | 59.5 |
Mohon pertimbangkan toleransi perbedaan ukuran ±1 cm dan ±2-3 cm untuk koleksi denim.

Vui lòng xem xét sự sai lệch kích thước ±2-3 cm đối với các các sản phẩm denim và ±1 cm cho các sản phẩm còn lại.
ÁP DỤNG CHO CÁC KIỂU ÁO/ ĐẦM
Kích thước tính bằng cm
(A) Vòng ngực |
(B) Vòng eo |
(C) Vòng hông |
|
---|---|---|---|
XS | 78-82 | 60-64 | 88-92 |
S | 82-86 | 64-68 | 92-96 |
M | 86-90 | 68-72 | 96-100 |
L | 90-94 | 72-76 | 100-104 |
XL | 94-98 | 76-80 | 104-108 |
ÁP DỤNG CHO CÁC LOẠI QUẦN
Kích thước tính bằng cm
(B) Vòng eo |
(C) Vòng hông |
(D) Chiều dài |
|
---|---|---|---|
XS | 60-64 | 88-92 | 69 |
S | 64-68 | 92-96 | 69 |
M | 68-72 | 96-100 | 69 |
L | 72-76 | 100-104 | 69 |
XL | 76-80 | 104-108 | 69 |
ÁP DỤNG CHO QUẦN JEAN
Kích thước tính bằng cm
(B) Vòng eo |
(C) Vòng hông |
(D) Chiều dài |
|
---|---|---|---|
24 | 62 | 88 | 69 |
25 | 64.5 | 88.5 | 69 |
26 | 67 | 91 | 69 |
27 | 69.5 | 93.5 | 69 |
28 | 72 | 96 | 69 |
29 | 74.5 | 98.5 | 69 |
30 | 77 | 101 | 69 |