Chân Váy Bút Chì Xẻ Tà Viền Xoắn Diếp
I-SDKKEY125B160 | 9990000532452
Giá cả phải chăng
299.000₫
269.100₫
- đơn giá
- /per
(Còn lại 2 sản phẩm)
(Còn lại 2 sản phẩm)
Số lượng đã chọn vượt quá số lượng tồn kho hiện tại
Shipping calculated at checkout.
- Chân váy bút chì dành cho các nàng công sở tự tin thể hiện bản thân. Đúng như tên gọi là bút chì, mẫu váy này được thiết kế ôm sát dọc theo phần hông và bó hẹp ở chân váy giống như hình ảnh của một chiếc bút chì.
✔️Mô tả sản phẩm:
- Dáng váy bút chì dáng vừa phải
- Lưng thun có dây rút
- Có chi tiết xẻ tà, viền chân váy xoắn diếp
- Form ôm vừa phải
✔️Chất liệu: thun gân
✔️Xuất xứ: Indonesia
✔️Thông tin hình mẫu S
- Mẫu mặc size S
- Chiều cao 170 cm
- Ngực 72 cm
- Vòng eo 56 cm
- Vòng hông 85,5 cm
- Thông số kích thước (cm): Eo x HIP x Đáy x Đường may ngoài
S: 32 x 40 x 37 x 75
M:34 x 42 x 39 x 76,5
L: 36 x 44 x 41 x 78
XL : 38 x 46 x 43 x 79,5
Adding product to your cart
Hướng dẫn kích thước
Ukuran Pakaian
Kích cỡ cơ thể
Ukuran dalam cm
Lingkar Dada | Lingkar Pinggang | Lingkar Pinggul | Panjang Lengan | Panjang Baju | |
---|---|---|---|---|---|
XS | 89 | 70 | 94 | 58 | 53.5 |
S | 94 | 74 | 98 | 59 | 55 |
M | 99 | 78 | 102 | 60 | 56.5 |
L | 102 | 84 | 108 | 61 | 58 |
XL | 106.4 | 90 | 114 | 61 | 59.5 |
Mohon pertimbangkan toleransi perbedaan ukuran ±1 cm dan ±2-3 cm untuk koleksi denim.

Vui lòng xem xét sự sai lệch kích thước ±2-3 cm đối với các các sản phẩm denim và ±1 cm cho các sản phẩm còn lại.
ÁP DỤNG CHO CÁC KIỂU ÁO/ ĐẦM
Kích thước tính bằng cm
(A) Vòng ngực |
(B) Vòng eo |
(C) Vòng hông |
|
---|---|---|---|
XS | 78-82 | 60-64 | 88-92 |
S | 82-86 | 64-68 | 92-96 |
M | 86-90 | 68-72 | 96-100 |
L | 90-94 | 72-76 | 100-104 |
XL | 94-98 | 76-80 | 104-108 |
ÁP DỤNG CHO CÁC LOẠI QUẦN
Kích thước tính bằng cm
(B) Vòng eo |
(C) Vòng hông |
(D) Chiều dài |
|
---|---|---|---|
XS | 60-64 | 88-92 | 69 |
S | 64-68 | 92-96 | 69 |
M | 68-72 | 96-100 | 69 |
L | 72-76 | 100-104 | 69 |
XL | 76-80 | 104-108 | 69 |
ÁP DỤNG CHO QUẦN JEAN
Kích thước tính bằng cm
(B) Vòng eo |
(C) Vòng hông |
(D) Chiều dài |
|
---|---|---|---|
24 | 62 | 88 | 69 |
25 | 64.5 | 88.5 | 69 |
26 | 67 | 91 | 69 |
27 | 69.5 | 93.5 | 69 |
28 | 72 | 96 | 69 |
29 | 74.5 | 98.5 | 69 |
30 | 77 | 101 | 69 |