Áo Sơ Mi Tay Ngắn Rút Eo
I-BSWKEY224K075 | 9990000465033
Giá cả phải chăng
299.000₫
269.100₫
- đơn giá
- /per
(Còn lại 3 sản phẩm)
(Còn lại 3 sản phẩm)
Số lượng đã chọn vượt quá số lượng tồn kho hiện tại
Shipping calculated at checkout.
- Áo sơ mi nhà Colorbox được thiết kế đơn giản, màu sắc thời trang cho các nàng lựa chọn, phối hợp cùng với nhiều mẫu đồ trong tủ đồ của các nàng. Sản phẩm phù hợp Công sở, đi dự tiệc, đi chơi, đi dạo phố.
- ✔️Mô tả sản phẩm:
- - Kiểu dáng: áo sơ mi tay ngắn
- - Cổ áo sơ mi
- - Có cúc cài phía trước
- - Vạt áo có dây rút
- - Dáng áo ôm vừa vặn
- ✔️Chất liệu: Cotton
- ✔️Xuất xứ: Indonesia
- ✔️Thông tin hình mẫu S
- - Mẫu mặc size S
- - Chiều cao: 170
- - Ngực: 78
- - Vòng eo: 66
- - Vòng hông: 84
- Thông số kích thước (cm): Ngực x Đáy x Vai x Tay áo x Chiều dài lưng
- S : 54 x 57 x 56 x 18,5 x 48
- M : 56 x 59 x 58 x 19,5 x 49
- L : 58 x 61 x 60 x 20,5 x 50
- XL : 60 x 63 x 62 x 21,5 x 51
Adding product to your cart
Hướng dẫn kích thước
Ukuran Pakaian
Kích cỡ cơ thể
Ukuran dalam cm
Lingkar Dada | Lingkar Pinggang | Lingkar Pinggul | Panjang Lengan | Panjang Baju | |
---|---|---|---|---|---|
XS | 89 | 70 | 94 | 58 | 53.5 |
S | 94 | 74 | 98 | 59 | 55 |
M | 99 | 78 | 102 | 60 | 56.5 |
L | 102 | 84 | 108 | 61 | 58 |
XL | 106.4 | 90 | 114 | 61 | 59.5 |
Mohon pertimbangkan toleransi perbedaan ukuran ±1 cm dan ±2-3 cm untuk koleksi denim.
Vui lòng xem xét sự sai lệch kích thước ±2-3 cm đối với các các sản phẩm denim và ±1 cm cho các sản phẩm còn lại.
ÁP DỤNG CHO CÁC KIỂU ÁO/ ĐẦM
Kích thước tính bằng cm
(A) Vòng ngực |
(B) Vòng eo |
(C) Vòng hông |
|
---|---|---|---|
XS | 78-82 | 60-64 | 88-92 |
S | 82-86 | 64-68 | 92-96 |
M | 86-90 | 68-72 | 96-100 |
L | 90-94 | 72-76 | 100-104 |
XL | 94-98 | 76-80 | 104-108 |
ÁP DỤNG CHO CÁC LOẠI QUẦN
Kích thước tính bằng cm
(B) Vòng eo |
(C) Vòng hông |
(D) Chiều dài |
|
---|---|---|---|
XS | 60-64 | 88-92 | 69 |
S | 64-68 | 92-96 | 69 |
M | 68-72 | 96-100 | 69 |
L | 72-76 | 100-104 | 69 |
XL | 76-80 | 104-108 | 69 |
ÁP DỤNG CHO QUẦN JEAN
Kích thước tính bằng cm
(B) Vòng eo |
(C) Vòng hông |
(D) Chiều dài |
|
---|---|---|---|
24 | 62 | 88 | 69 |
25 | 64.5 | 88.5 | 69 |
26 | 67 | 91 | 69 |
27 | 69.5 | 93.5 | 69 |
28 | 72 | 96 | 69 |
29 | 74.5 | 98.5 | 69 |
30 | 77 | 101 | 69 |