Áo Khoác Racing Dáng Ngắn
I-JKKKEY124E098 | 9990000374717
Giá cả phải chăng
429.000₫
- đơn giá
- /per
(Còn lại 2 sản phẩm)
(Còn lại 2 sản phẩm)
Số lượng đã chọn vượt quá số lượng tồn kho hiện tại
Shipping calculated at checkout.
- Phá đảo với phong cách “Racing Chic”, những chiếc áo khoác Racing Jacket chất liệu da cá tính đã bứt phá đầy ngoạn mục trên đường đua thời trang. Được lăng xê cuồng nhiệt bởi các ngôi sao nổi tiếng như Bella Hadid hay Hailey Bieber, sự xuất hiện của những chiếc áo khoác racing bụi bặm đã nhấn chìm thiết kế trench coat thanh lịch, thời thượng và năng động ở cửa hàng quần áo vintage.
- ✔Mô tả sản phẩm:
- - Áo khoắc dài tay, cổ cao
- -️ vai áo hơi thả, tay áo màu tương phản
- - Nút áo cúc bấm
- - Chiều dài ngang eo
- ✔ Chất liệu: thun cá sấu
- ✔️Xuất xứ: Indonesia
- - Người mẫu mặc cỡ S
- - Chiều cao người mẫu: 172 cm
- - Ngực: 74 cm
- - Eo: 60 cm
- - Hông: 85cm.
Adding product to your cart
Hướng dẫn kích thước
Ukuran Pakaian
Kích cỡ cơ thể
Ukuran dalam cm
Lingkar Dada | Lingkar Pinggang | Lingkar Pinggul | Panjang Lengan | Panjang Baju | |
---|---|---|---|---|---|
XS | 89 | 70 | 94 | 58 | 53.5 |
S | 94 | 74 | 98 | 59 | 55 |
M | 99 | 78 | 102 | 60 | 56.5 |
L | 102 | 84 | 108 | 61 | 58 |
XL | 106.4 | 90 | 114 | 61 | 59.5 |
Mohon pertimbangkan toleransi perbedaan ukuran ±1 cm dan ±2-3 cm untuk koleksi denim.
Vui lòng xem xét sự sai lệch kích thước ±2-3 cm đối với các các sản phẩm denim và ±1 cm cho các sản phẩm còn lại.
ÁP DỤNG CHO CÁC KIỂU ÁO/ ĐẦM
Kích thước tính bằng cm
(A) Vòng ngực |
(B) Vòng eo |
(C) Vòng hông |
|
---|---|---|---|
XS | 78-82 | 60-64 | 88-92 |
S | 82-86 | 64-68 | 92-96 |
M | 86-90 | 68-72 | 96-100 |
L | 90-94 | 72-76 | 100-104 |
XL | 94-98 | 76-80 | 104-108 |
ÁP DỤNG CHO CÁC LOẠI QUẦN
Kích thước tính bằng cm
(B) Vòng eo |
(C) Vòng hông |
(D) Chiều dài |
|
---|---|---|---|
XS | 60-64 | 88-92 | 69 |
S | 64-68 | 92-96 | 69 |
M | 68-72 | 96-100 | 69 |
L | 72-76 | 100-104 | 69 |
XL | 76-80 | 104-108 | 69 |
ÁP DỤNG CHO QUẦN JEAN
Kích thước tính bằng cm
(B) Vòng eo |
(C) Vòng hông |
(D) Chiều dài |
|
---|---|---|---|
24 | 62 | 88 | 69 |
25 | 64.5 | 88.5 | 69 |
26 | 67 | 91 | 69 |
27 | 69.5 | 93.5 | 69 |
28 | 72 | 96 | 69 |
29 | 74.5 | 98.5 | 69 |
30 | 77 | 101 | 69 |