Áo Sơ Mi Kiểu Dài Tay Có Thắt Kiểu
I-BLWKEY125F630 | 9990000607198
Giá cả phải chăng
359.000₫
- đơn giá
- /per
(Còn lại 2 sản phẩm)
(Còn lại 2 sản phẩm)
Số lượng đã chọn vượt quá số lượng tồn kho hiện tại
Shipping calculated at checkout.
- Áo sơ mi là một trang phục không thể thiếu trong tủ đồ của mọi phụ nữ. Không chỉ mang lại sự lịch lãm và thanh lịch, áo sơ mi còn có khả năng biến hóa với nhiều kiểu dáng và phong cách khác nhau. Trong bài viết này, iBasic sẽ đề xuất những mẫu áo sơ mi nữ dài tay đẹp mắt và sành điệu, giúp bạn tỏa sáng trong mọi dịp.
- ✔️Kiểu dáng:
- - Áo sơ mi dài tay
- - Cổ áo sơ mi cổ điển
- - Chi tiết khăn choàng màu tương phản
- - Có túi phía trước
- - Tay áo bo
- - Form rộng rãi
- ✔️Chất liệu: Cotton - Baby Terry
- ✔️Xuất xứ: Indonesia
- ✔️Thông tin hình mẫu S
- - Mẫu mặc size S
- - Chiều cao: 163 cm
- - Ngực: 86 cm
- - Vòng eo: 63 cm
- - Hông: 78 cm
- Thông số kích thước (cm): Ngực x Áo x Hông x Vai x Chiều dài tay x Chiều dài áo
- S: 58 x 57 x 22 x 55 x 51 x 50
- M: 60 x 59 x 23 x 57 x 51,5 x 51,5
- L: 62 x 61 x 24 x 59 x 52 x 53
- XL : 64 x 63 x 25 x 61 x 52,5 x 54,5
Adding product to your cart
Hướng dẫn kích thước
Ukuran Pakaian
Kích cỡ cơ thể
Ukuran dalam cm
Lingkar Dada | Lingkar Pinggang | Lingkar Pinggul | Panjang Lengan | Panjang Baju | |
---|---|---|---|---|---|
XS | 89 | 70 | 94 | 58 | 53.5 |
S | 94 | 74 | 98 | 59 | 55 |
M | 99 | 78 | 102 | 60 | 56.5 |
L | 102 | 84 | 108 | 61 | 58 |
XL | 106.4 | 90 | 114 | 61 | 59.5 |
Mohon pertimbangkan toleransi perbedaan ukuran ±1 cm dan ±2-3 cm untuk koleksi denim.

Vui lòng xem xét sự sai lệch kích thước ±2-3 cm đối với các các sản phẩm denim và ±1 cm cho các sản phẩm còn lại.
ÁP DỤNG CHO CÁC KIỂU ÁO/ ĐẦM
Kích thước tính bằng cm
(A) Vòng ngực |
(B) Vòng eo |
(C) Vòng hông |
|
---|---|---|---|
XS | 78-82 | 60-64 | 88-92 |
S | 82-86 | 64-68 | 92-96 |
M | 86-90 | 68-72 | 96-100 |
L | 90-94 | 72-76 | 100-104 |
XL | 94-98 | 76-80 | 104-108 |
ÁP DỤNG CHO CÁC LOẠI QUẦN
Kích thước tính bằng cm
(B) Vòng eo |
(C) Vòng hông |
(D) Chiều dài |
|
---|---|---|---|
XS | 60-64 | 88-92 | 69 |
S | 64-68 | 92-96 | 69 |
M | 68-72 | 96-100 | 69 |
L | 72-76 | 100-104 | 69 |
XL | 76-80 | 104-108 | 69 |
ÁP DỤNG CHO QUẦN JEAN
Kích thước tính bằng cm
(B) Vòng eo |
(C) Vòng hông |
(D) Chiều dài |
|
---|---|---|---|
24 | 62 | 88 | 69 |
25 | 64.5 | 88.5 | 69 |
26 | 67 | 91 | 69 |
27 | 69.5 | 93.5 | 69 |
28 | 72 | 96 | 69 |
29 | 74.5 | 98.5 | 69 |
30 | 77 | 101 | 69 |