Quần Jean Carpenter Ống Suông Rộng
I-LPDFJN125C026 | 9990000555215
Giá cả phải chăng
629.000₫
566.100₫
- đơn giá
- /per
(Còn lại 0 sản phẩm)
(Còn lại 0 sản phẩm)
Số lượng đã chọn vượt quá số lượng tồn kho hiện tại
Shipping calculated at checkout.
- Với thiết kế phi giới tính, có phần lưng cao hoặc trung bình, ống đứng rộng, quần Carpenter Cargo giữ nguyên nét mạnh mẽ và bền bỉ từ trang phục Workwear cổ điển dành cho thợ mộc. Giờ đây, với các chất liệu vải nhẹ và thoáng mát, chiếc quần này hoàn toàn phù hợp cho thời tiết nóng hiện nay, mang lại sự thoải mái mà vẫn giữ được phong cách độc đáo, đậm chất đường phố.
- ✔️Mô tả sản phẩm:
- - Quần jean cạp cao
- - Chi tiết khóa thắt lưng bên hông
- - Túi đôi phía trước và phía sau
- - Dáng ôm vừa vặn
- ✔️Chất liệu: Denim
- ✔️Xuất xứ: Indonesia
- ✔️Thông tin hình mẫu S
- - Mẫu mặc size S
- - Chiều cao: 163 cm
- - Ngực: 82 cm
- - Eo: 63 cm
- - Hông: 83 cm
- KÍCH THƯỚC (cm): Eo X Hông X Đùi X Độ cao trước X Độ cao sau X Đường may bên trong
- S: 34 x 50 x 33 x 31 x 43 x 68,5
- M: 36 x 52 x 34 x 31,5 x 43,5 x 68,5
- L : 38 x 54 x 35 x 32 x 44 x 68,5
- XL : 40 x 56 x 36 x 32,5 x 44,5 x 68,5
Adding product to your cart
Hướng dẫn kích thước
Ukuran Pakaian
Kích cỡ cơ thể
Ukuran dalam cm
Lingkar Dada | Lingkar Pinggang | Lingkar Pinggul | Panjang Lengan | Panjang Baju | |
---|---|---|---|---|---|
XS | 89 | 70 | 94 | 58 | 53.5 |
S | 94 | 74 | 98 | 59 | 55 |
M | 99 | 78 | 102 | 60 | 56.5 |
L | 102 | 84 | 108 | 61 | 58 |
XL | 106.4 | 90 | 114 | 61 | 59.5 |
Mohon pertimbangkan toleransi perbedaan ukuran ±1 cm dan ±2-3 cm untuk koleksi denim.

Vui lòng xem xét sự sai lệch kích thước ±2-3 cm đối với các các sản phẩm denim và ±1 cm cho các sản phẩm còn lại.
ÁP DỤNG CHO CÁC KIỂU ÁO/ ĐẦM
Kích thước tính bằng cm
(A) Vòng ngực |
(B) Vòng eo |
(C) Vòng hông |
|
---|---|---|---|
XS | 78-82 | 60-64 | 88-92 |
S | 82-86 | 64-68 | 92-96 |
M | 86-90 | 68-72 | 96-100 |
L | 90-94 | 72-76 | 100-104 |
XL | 94-98 | 76-80 | 104-108 |
ÁP DỤNG CHO CÁC LOẠI QUẦN
Kích thước tính bằng cm
(B) Vòng eo |
(C) Vòng hông |
(D) Chiều dài |
|
---|---|---|---|
XS | 60-64 | 88-92 | 69 |
S | 64-68 | 92-96 | 69 |
M | 68-72 | 96-100 | 69 |
L | 72-76 | 100-104 | 69 |
XL | 76-80 | 104-108 | 69 |
ÁP DỤNG CHO QUẦN JEAN
Kích thước tính bằng cm
(B) Vòng eo |
(C) Vòng hông |
(D) Chiều dài |
|
---|---|---|---|
24 | 62 | 88 | 69 |
25 | 64.5 | 88.5 | 69 |
26 | 67 | 91 | 69 |
27 | 69.5 | 93.5 | 69 |
28 | 72 | 96 | 69 |
29 | 74.5 | 98.5 | 69 |
30 | 77 | 101 | 69 |