Bảng size kích cỡ tính bằng cm

 Size

Bust

(Vòng ngực)

Waist

(Vòng eo)

Hips

(Vòng hông)

XS 78-82 60-64 88-92
S 82-86 64-68 92-96
M 86-90 68-72 96-100
L 90-94 72-76 100-104
XL 94-96 76-80 104-108

 

Bảng kích thước Demin tính bằng cm

Size 

Waist

(Vòng eo)

Hips

(Vòng hông)

24 62 86
25 64.5 88.5
26 67 91
27 69.5 93.5
28 72 96
29 74.5 98.5
30 77 101