Áo thun croptop có chi tiết cắt xẻ
I-TSKFJN123H015 | 9990000191192
Giá cả phải chăng
229.000₫
- đơn giá
- /per
(Còn lại 4 sản phẩm)
(Còn lại 4 sản phẩm)
Số lượng đã chọn vượt quá số lượng tồn kho hiện tại
Shipping calculated at checkout.
- Áo croptop hay crop-top là kiểu áo có độ dài lửng đến eo và ôm sát body hoặc hơi rộng. Điểm đặc biệt của chiếc áo này đó là ngắn, đơn giản dễ mặc, thoải mái và rất phổ biến trong thời trang nữ. Vì áo rất dễ kết hợp nhiều outfits khác nhau nên tạo được khá nhiều phong cách, như sexy, sành điệu, cá tính. Những cô gái yêu thích sự duyên dáng, gợi cảm thì đây chính là item phù hợp để tự tin khoe cá tính.
- ✔️Mô tả sản phẩm:
- - Kiểu dáng: thun croptop
- - Cổ tròn
- - Có chi tiết cutout phần eo
- - Kiểu dáng ôm cơ thể
- ✔️Chất liệu: Thun gân
- ✔️Xuất xứ: Indonesia
- ✔️Thông tin hình mẫu:
- - Mẫu mặc size S
- - Chiều cao: 171cm
- - Ngực: 80cm
- - Eo: 60cm
- - Hông: 87cm
Adding product to your cart
Hướng dẫn kích thước
Ukuran Pakaian
Kích cỡ cơ thể
Ukuran dalam cm
Lingkar Dada | Lingkar Pinggang | Lingkar Pinggul | Panjang Lengan | Panjang Baju | |
---|---|---|---|---|---|
XS | 89 | 70 | 94 | 58 | 53.5 |
S | 94 | 74 | 98 | 59 | 55 |
M | 99 | 78 | 102 | 60 | 56.5 |
L | 102 | 84 | 108 | 61 | 58 |
XL | 106.4 | 90 | 114 | 61 | 59.5 |
Mohon pertimbangkan toleransi perbedaan ukuran ±1 cm dan ±2-3 cm untuk koleksi denim.

Vui lòng xem xét sự sai lệch kích thước ±2-3 cm đối với các các sản phẩm denim và ±1 cm cho các sản phẩm còn lại.
ÁP DỤNG CHO CÁC KIỂU ÁO/ ĐẦM
Kích thước tính bằng cm
(A) Vòng ngực |
(B) Vòng eo |
(C) Vòng hông |
|
---|---|---|---|
XS | 78-82 | 60-64 | 88-92 |
S | 82-86 | 64-68 | 92-96 |
M | 86-90 | 68-72 | 96-100 |
L | 90-94 | 72-76 | 100-104 |
XL | 94-98 | 76-80 | 104-108 |
ÁP DỤNG CHO CÁC LOẠI QUẦN
Kích thước tính bằng cm
(B) Vòng eo |
(C) Vòng hông |
(D) Chiều dài |
|
---|---|---|---|
XS | 60-64 | 88-92 | 69 |
S | 64-68 | 92-96 | 69 |
M | 68-72 | 96-100 | 69 |
L | 72-76 | 100-104 | 69 |
XL | 76-80 | 104-108 | 69 |
ÁP DỤNG CHO QUẦN JEAN
Kích thước tính bằng cm
(B) Vòng eo |
(C) Vòng hông |
(D) Chiều dài |
|
---|---|---|---|
24 | 62 | 88 | 69 |
25 | 64.5 | 88.5 | 69 |
26 | 67 | 91 | 69 |
27 | 69.5 | 93.5 | 69 |
28 | 72 | 96 | 69 |
29 | 74.5 | 98.5 | 69 |
30 | 77 | 101 | 69 |