Áo Sơ Mi Dáng Boxy Lửng
I-BSWKEY223K058 | 9990000238361
Giá cả phải chăng
259.000₫
77.700₫
- đơn giá
- /per
(Còn lại 0 sản phẩm)
(Còn lại 0 sản phẩm)
Số lượng đã chọn vượt quá số lượng tồn kho hiện tại
Shipping calculated at checkout.
- Thời trang những chiếc áo sơ mi croptop đang là hội chị em điên cuồng săn khoảng thời gian gần đây. Không giống như những chiếc áo thun croptop thông thương mang đến sự năng động cho người mặc mà mẫu áo sơ mi dáng ngắn lại kết hợp thêm cả sự thanh lịch, sành điệu hơn cho người mặc. Cách phối đồ với áo sơ mi croptop này rất đơn giản bởi phần trên trơn cho nên khi bạn diện cùng chân váy hay quần nào cũng đều phù hợp, không bị quá rườm rà.
- ✔️Kiểu dáng:
- -Áo sơ mi tay ngắn
- - Cổ áo sơ mi
- - Có in họa tiết
- - Có nút áo mở phía trước
- ✔️Chất liệu: Cotton
- ✔️Xuất xứ: Indonesia
- ✔️Thông tin hình mẫu S
- - Mẫu mặc size S
- - Chiều cao người mẫu: 171 cm
- - Ngực: 80 cm
- - Eo: 60 cm
- - Hông: 87 cm0
Adding product to your cart
Hướng dẫn kích thước
Ukuran Pakaian
Kích cỡ cơ thể
Ukuran dalam cm
Lingkar Dada | Lingkar Pinggang | Lingkar Pinggul | Panjang Lengan | Panjang Baju | |
---|---|---|---|---|---|
XS | 89 | 70 | 94 | 58 | 53.5 |
S | 94 | 74 | 98 | 59 | 55 |
M | 99 | 78 | 102 | 60 | 56.5 |
L | 102 | 84 | 108 | 61 | 58 |
XL | 106.4 | 90 | 114 | 61 | 59.5 |
Mohon pertimbangkan toleransi perbedaan ukuran ±1 cm dan ±2-3 cm untuk koleksi denim.
Vui lòng xem xét sự sai lệch kích thước ±2-3 cm đối với các các sản phẩm denim và ±1 cm cho các sản phẩm còn lại.
ÁP DỤNG CHO CÁC KIỂU ÁO/ ĐẦM
Kích thước tính bằng cm
(A) Vòng ngực |
(B) Vòng eo |
(C) Vòng hông |
|
---|---|---|---|
XS | 78-82 | 60-64 | 88-92 |
S | 82-86 | 64-68 | 92-96 |
M | 86-90 | 68-72 | 96-100 |
L | 90-94 | 72-76 | 100-104 |
XL | 94-98 | 76-80 | 104-108 |
ÁP DỤNG CHO CÁC LOẠI QUẦN
Kích thước tính bằng cm
(B) Vòng eo |
(C) Vòng hông |
(D) Chiều dài |
|
---|---|---|---|
XS | 60-64 | 88-92 | 69 |
S | 64-68 | 92-96 | 69 |
M | 68-72 | 96-100 | 69 |
L | 72-76 | 100-104 | 69 |
XL | 76-80 | 104-108 | 69 |
ÁP DỤNG CHO QUẦN JEAN
Kích thước tính bằng cm
(B) Vòng eo |
(C) Vòng hông |
(D) Chiều dài |
|
---|---|---|---|
24 | 62 | 88 | 69 |
25 | 64.5 | 88.5 | 69 |
26 | 67 | 91 | 69 |
27 | 69.5 | 93.5 | 69 |
28 | 72 | 96 | 69 |
29 | 74.5 | 98.5 | 69 |
30 | 77 | 101 | 69 |