Áo Babydoll Cổ Vuông
I-BSWKEY224I068 | 9990000428151
Giá cả phải chăng
259.000₫
- đơn giá
- /per
(Còn lại 3 sản phẩm)
(Còn lại 3 sản phẩm)
Số lượng đã chọn vượt quá số lượng tồn kho hiện tại
Shipping calculated at checkout.
- Áo baby doll là kiểu áo vô cùng quen thuộc với những bạn nữ đang theo đuổi phong cách thời trang dễ thương, đáng yêu. Áo thường được may với chất liệu vải mỏng, nhẹ, bồng bềnh. Với kiểu dáng thoải mái, tinh tế và phong cách, áo babydoll có thể kết hợp với nhiều loại trang phục khác nhau để tạo ra một phong cách thời trang đầy sáng tạo và cá tính. Áo babydoll dễ dàng phối cùng nhiều loại quần áo khác nhau như quần jean, chân váy hay quần short,v.v
- ✔️Kiểu dáng:
- - Áo tay ngắn
- - Cổ vuông
- - Tay áo hơi phồng
- - Có bo eo và tay áo
- - Dáng áo crop
- ✔️Chất liệu: Cotton
- ✔️Xuất xứ: Indonesia
- ✔️Thông tin hình mẫu S
- - Mẫu mặc size S
- - Chiều cao người mẫu: 170 cm
- - Ngực: 78 cm
- - Eo: 63 cm
- - Hông: 79 cm
Adding product to your cart
Hướng dẫn kích thước
Ukuran Pakaian
Kích cỡ cơ thể
Ukuran dalam cm
Lingkar Dada | Lingkar Pinggang | Lingkar Pinggul | Panjang Lengan | Panjang Baju | |
---|---|---|---|---|---|
XS | 89 | 70 | 94 | 58 | 53.5 |
S | 94 | 74 | 98 | 59 | 55 |
M | 99 | 78 | 102 | 60 | 56.5 |
L | 102 | 84 | 108 | 61 | 58 |
XL | 106.4 | 90 | 114 | 61 | 59.5 |
Mohon pertimbangkan toleransi perbedaan ukuran ±1 cm dan ±2-3 cm untuk koleksi denim.
Vui lòng xem xét sự sai lệch kích thước ±2-3 cm đối với các các sản phẩm denim và ±1 cm cho các sản phẩm còn lại.
ÁP DỤNG CHO CÁC KIỂU ÁO/ ĐẦM
Kích thước tính bằng cm
(A) Vòng ngực |
(B) Vòng eo |
(C) Vòng hông |
|
---|---|---|---|
XS | 78-82 | 60-64 | 88-92 |
S | 82-86 | 64-68 | 92-96 |
M | 86-90 | 68-72 | 96-100 |
L | 90-94 | 72-76 | 100-104 |
XL | 94-98 | 76-80 | 104-108 |
ÁP DỤNG CHO CÁC LOẠI QUẦN
Kích thước tính bằng cm
(B) Vòng eo |
(C) Vòng hông |
(D) Chiều dài |
|
---|---|---|---|
XS | 60-64 | 88-92 | 69 |
S | 64-68 | 92-96 | 69 |
M | 68-72 | 96-100 | 69 |
L | 72-76 | 100-104 | 69 |
XL | 76-80 | 104-108 | 69 |
ÁP DỤNG CHO QUẦN JEAN
Kích thước tính bằng cm
(B) Vòng eo |
(C) Vòng hông |
(D) Chiều dài |
|
---|---|---|---|
24 | 62 | 88 | 69 |
25 | 64.5 | 88.5 | 69 |
26 | 67 | 91 | 69 |
27 | 69.5 | 93.5 | 69 |
28 | 72 | 96 | 69 |
29 | 74.5 | 98.5 | 69 |
30 | 77 | 101 | 69 |