Áo Blouse Ngắn Tay Cổ Áo Thêu Họa Tiết
I:BSWFCR223I009 | 9990000204359
Giá cả phải chăng
379.000₫
- đơn giá
- /per
(Còn lại 1 sản phẩm)
(Còn lại 1 sản phẩm)
Số lượng đã chọn vượt quá số lượng tồn kho hiện tại
Shipping calculated at checkout.
- Nếu hỏi mẫu áo nào vừa hack dáng cực đỉnh lại vừa thanh lịch và phù hợp với nhiều phong cách thời trang khác nhau thì chính là chiếc áo blouse. Là một trong những trang phục biến tấu từ áo sơ mi, những chiếc áo blouse đem đến cho các cô nàng không chỉ là sự tinh tế và thời trang mà còn cực cá tính và năng động. Từ những mẫu ôm cho đến trễ vai, nhún bèo, đính ren,... Những chiếc áo điệu đà và đầy nữ tính chắc chắn sẽ giúp phong cách thời trang của bạn cuốn hút hơn.
- ✔️Kiểu dáng:
- - Áo ngắn tay, bo tay áo
- - Cổ bẻ và thêu họa tiết
- ✔️Chất liệu: Cotton
- ✔️Xuất xứ: Indonesia
- ✔️Thông tin hình mẫu S
- - Mẫu mặc size S
- - Chiều cao người mẫu: 174 cm
- - Ngực: 77 cm
- - Eo: 59 cm
- - Hông: 86 cm
Adding product to your cart
Hướng dẫn kích thước
Ukuran Pakaian
Kích cỡ cơ thể
Ukuran dalam cm
Lingkar Dada | Lingkar Pinggang | Lingkar Pinggul | Panjang Lengan | Panjang Baju | |
---|---|---|---|---|---|
XS | 89 | 70 | 94 | 58 | 53.5 |
S | 94 | 74 | 98 | 59 | 55 |
M | 99 | 78 | 102 | 60 | 56.5 |
L | 102 | 84 | 108 | 61 | 58 |
XL | 106.4 | 90 | 114 | 61 | 59.5 |
Mohon pertimbangkan toleransi perbedaan ukuran ±1 cm dan ±2-3 cm untuk koleksi denim.

Vui lòng xem xét sự sai lệch kích thước ±2-3 cm đối với các các sản phẩm denim và ±1 cm cho các sản phẩm còn lại.
ÁP DỤNG CHO CÁC KIỂU ÁO/ ĐẦM
Kích thước tính bằng cm
(A) Vòng ngực |
(B) Vòng eo |
(C) Vòng hông |
|
---|---|---|---|
XS | 78-82 | 60-64 | 88-92 |
S | 82-86 | 64-68 | 92-96 |
M | 86-90 | 68-72 | 96-100 |
L | 90-94 | 72-76 | 100-104 |
XL | 94-98 | 76-80 | 104-108 |
ÁP DỤNG CHO CÁC LOẠI QUẦN
Kích thước tính bằng cm
(B) Vòng eo |
(C) Vòng hông |
(D) Chiều dài |
|
---|---|---|---|
XS | 60-64 | 88-92 | 69 |
S | 64-68 | 92-96 | 69 |
M | 68-72 | 96-100 | 69 |
L | 72-76 | 100-104 | 69 |
XL | 76-80 | 104-108 | 69 |
ÁP DỤNG CHO QUẦN JEAN
Kích thước tính bằng cm
(B) Vòng eo |
(C) Vòng hông |
(D) Chiều dài |
|
---|---|---|---|
24 | 62 | 88 | 69 |
25 | 64.5 | 88.5 | 69 |
26 | 67 | 91 | 69 |
27 | 69.5 | 93.5 | 69 |
28 | 72 | 96 | 69 |
29 | 74.5 | 98.5 | 69 |
30 | 77 | 101 | 69 |