Áo Thun Oversize Hai Vạt Áo
I:TSKFJN124D014 | 9990000346172
Giá cả phải chăng
279.000₫
167.400₫
- đơn giá
- /per
(Còn lại 1 sản phẩm)
(Còn lại 1 sản phẩm)
Số lượng đã chọn vượt quá số lượng tồn kho hiện tại
Shipping calculated at checkout.
- Nếu như hôm nay bạn vẫn chưa biết phải mặc gì ra đường, thì gợi ý mặc áo thun oversize nữ quả không tồi. Áo thun oversize nữ là áo thun rộng thường được thiết kế với phần vai và tay áo rộng hơn, dài hơn, tạo nên sự thoải mái và phong cách cho người mặc. Áo thun oversize nữ có thể kết hợp được với nhiều trang phục khác nhau để tạo nên một phong cách thời trang cá tính và năng động.
- ✔️Kiểu dáng:
- - Áo Thun Tay Ngắn
- - Cổ áo tròn
- - Có in họa tiết trước ngực
- - Form Oversize, vạt áo hai lớp
- ✔️Chất liệu: Cotton
- ✔️Xuất xứ: Indonesia
- ✔️Thông tin hình mẫu S
- - Mẫu mặc size S
- -Chiều cao: 171 cm
- - Ngực: 82cm
- - Eo: 63 cm
- - Hông: 79 cm
Adding product to your cart
Hướng dẫn kích thước
Ukuran Pakaian
Kích cỡ cơ thể
Ukuran dalam cm
Lingkar Dada | Lingkar Pinggang | Lingkar Pinggul | Panjang Lengan | Panjang Baju | |
---|---|---|---|---|---|
XS | 89 | 70 | 94 | 58 | 53.5 |
S | 94 | 74 | 98 | 59 | 55 |
M | 99 | 78 | 102 | 60 | 56.5 |
L | 102 | 84 | 108 | 61 | 58 |
XL | 106.4 | 90 | 114 | 61 | 59.5 |
Mohon pertimbangkan toleransi perbedaan ukuran ±1 cm dan ±2-3 cm untuk koleksi denim.
Vui lòng xem xét sự sai lệch kích thước ±2-3 cm đối với các các sản phẩm denim và ±1 cm cho các sản phẩm còn lại.
ÁP DỤNG CHO CÁC KIỂU ÁO/ ĐẦM
Kích thước tính bằng cm
(A) Vòng ngực |
(B) Vòng eo |
(C) Vòng hông |
|
---|---|---|---|
XS | 78-82 | 60-64 | 88-92 |
S | 82-86 | 64-68 | 92-96 |
M | 86-90 | 68-72 | 96-100 |
L | 90-94 | 72-76 | 100-104 |
XL | 94-98 | 76-80 | 104-108 |
ÁP DỤNG CHO CÁC LOẠI QUẦN
Kích thước tính bằng cm
(B) Vòng eo |
(C) Vòng hông |
(D) Chiều dài |
|
---|---|---|---|
XS | 60-64 | 88-92 | 69 |
S | 64-68 | 92-96 | 69 |
M | 68-72 | 96-100 | 69 |
L | 72-76 | 100-104 | 69 |
XL | 76-80 | 104-108 | 69 |
ÁP DỤNG CHO QUẦN JEAN
Kích thước tính bằng cm
(B) Vòng eo |
(C) Vòng hông |
(D) Chiều dài |
|
---|---|---|---|
24 | 62 | 88 | 69 |
25 | 64.5 | 88.5 | 69 |
26 | 67 | 91 | 69 |
27 | 69.5 | 93.5 | 69 |
28 | 72 | 96 | 69 |
29 | 74.5 | 98.5 | 69 |
30 | 77 | 101 | 69 |