Áo thun ngắn tay có chi tiết cutout
I-TSKKEY223I023 | 9990000204632
Giá cả phải chăng
179.000₫
- đơn giá
- /per
(Còn lại 3 sản phẩm)
(Còn lại 3 sản phẩm)
Số lượng đã chọn vượt quá số lượng tồn kho hiện tại
Shipping calculated at checkout.
- Áo thun nữ thoải mái bởi chất thun có độ phổ biến cao bởi khả năng co giãn 4 chiều bề mặt nổi vân kiểu,thấm hút tốt tạo cảm giác thoải mái, mát mẻ cho người mặc. Sở hữu form ôm nhẹ nhàng tôn lên từng đường cong tuyệt mỹ nơi phái đẹp, thiết kế xứng đáng trở thành món đồ must- have của quý cô công sở. Điểm nhấn của thiết kế là cut - out trước ngực đầy kiểu cách và trẻ trung. Áo thun phù hợp mặc đi làm, đi chơi, đi hẹn hò dạo phố.
- ✔️Mô tả sản phẩm:
- - Kiểu dáng: áo thun ngắn tay
- - Cổ tròn có chi tiết cutout
- - Dáng ngắn, ôm cơ thể
- ✔️Chất liệu: thun gân
- ✔️Xuất xứ: Indonesia
- ✔️Thông tin hình mẫu S
- - Mẫu mặc size S
- - Chiều cao người mẫu: 174 cm
- - Ngực: 77 cm
- - Eo: 59 cm
- - Hông: 86 cm
Adding product to your cart
Hướng dẫn kích thước
Ukuran Pakaian
Kích cỡ cơ thể
Ukuran dalam cm
Lingkar Dada | Lingkar Pinggang | Lingkar Pinggul | Panjang Lengan | Panjang Baju | |
---|---|---|---|---|---|
XS | 89 | 70 | 94 | 58 | 53.5 |
S | 94 | 74 | 98 | 59 | 55 |
M | 99 | 78 | 102 | 60 | 56.5 |
L | 102 | 84 | 108 | 61 | 58 |
XL | 106.4 | 90 | 114 | 61 | 59.5 |
Mohon pertimbangkan toleransi perbedaan ukuran ±1 cm dan ±2-3 cm untuk koleksi denim.

Vui lòng xem xét sự sai lệch kích thước ±2-3 cm đối với các các sản phẩm denim và ±1 cm cho các sản phẩm còn lại.
ÁP DỤNG CHO CÁC KIỂU ÁO/ ĐẦM
Kích thước tính bằng cm
(A) Vòng ngực |
(B) Vòng eo |
(C) Vòng hông |
|
---|---|---|---|
XS | 78-82 | 60-64 | 88-92 |
S | 82-86 | 64-68 | 92-96 |
M | 86-90 | 68-72 | 96-100 |
L | 90-94 | 72-76 | 100-104 |
XL | 94-98 | 76-80 | 104-108 |
ÁP DỤNG CHO CÁC LOẠI QUẦN
Kích thước tính bằng cm
(B) Vòng eo |
(C) Vòng hông |
(D) Chiều dài |
|
---|---|---|---|
XS | 60-64 | 88-92 | 69 |
S | 64-68 | 92-96 | 69 |
M | 68-72 | 96-100 | 69 |
L | 72-76 | 100-104 | 69 |
XL | 76-80 | 104-108 | 69 |
ÁP DỤNG CHO QUẦN JEAN
Kích thước tính bằng cm
(B) Vòng eo |
(C) Vòng hông |
(D) Chiều dài |
|
---|---|---|---|
24 | 62 | 88 | 69 |
25 | 64.5 | 88.5 | 69 |
26 | 67 | 91 | 69 |
27 | 69.5 | 93.5 | 69 |
28 | 72 | 96 | 69 |
29 | 74.5 | 98.5 | 69 |
30 | 77 | 101 | 69 |