Áo Dệt Kim Tay Ngắn Cổ Màu Tương Phản
I-TSGFCR224I008 | 9990000430123
Giá cả phải chăng
359.000₫
- đơn giá
- /per
(Còn lại 4 sản phẩm)
(Còn lại 4 sản phẩm)
Số lượng đã chọn vượt quá số lượng tồn kho hiện tại
Shipping calculated at checkout.
- Chốt hạ tháng cuối năm với một xu hướng thời trang mới lạ và nổi bật, đó chính là kiểu áo len form cơ bản nhưng không kém phần quyến rũ. Nếu bạn đang tìm kiếm sự thoải mái, ấm áp và đồng thời muốn thể hiện phong cách thời trang của mình, thì đây chính là sự lựa chọn hoàn hảo. Thiết kế này là sự kết hợp tuyệt vời giữa sự ấm áp của chất liệu len và sự cuốn hút của dáng cổ trễ vai, tạo nên sự hài hòa độc đáo.
- ✔Mô tả sản phẩm:
- - Áo dệt kim tay ngắn
- -️ Cổ tròn
- - Áo mà tương phản
- - Chiều dài ngang eo
- ✔ Chất liệu: dệt kim
- ✔️Xuất xứ: Indonesia
- - Người mẫu mặc cỡ S
- - Chiều cao người mẫu: 172 cm
- - Ngực: 78 cm
- - Eo: 64 cm
- - Hông: 85 cm.
Adding product to your cart
Hướng dẫn kích thước
Ukuran Pakaian
Kích cỡ cơ thể
Ukuran dalam cm
Lingkar Dada | Lingkar Pinggang | Lingkar Pinggul | Panjang Lengan | Panjang Baju | |
---|---|---|---|---|---|
XS | 89 | 70 | 94 | 58 | 53.5 |
S | 94 | 74 | 98 | 59 | 55 |
M | 99 | 78 | 102 | 60 | 56.5 |
L | 102 | 84 | 108 | 61 | 58 |
XL | 106.4 | 90 | 114 | 61 | 59.5 |
Mohon pertimbangkan toleransi perbedaan ukuran ±1 cm dan ±2-3 cm untuk koleksi denim.
Vui lòng xem xét sự sai lệch kích thước ±2-3 cm đối với các các sản phẩm denim và ±1 cm cho các sản phẩm còn lại.
ÁP DỤNG CHO CÁC KIỂU ÁO/ ĐẦM
Kích thước tính bằng cm
(A) Vòng ngực |
(B) Vòng eo |
(C) Vòng hông |
|
---|---|---|---|
XS | 78-82 | 60-64 | 88-92 |
S | 82-86 | 64-68 | 92-96 |
M | 86-90 | 68-72 | 96-100 |
L | 90-94 | 72-76 | 100-104 |
XL | 94-98 | 76-80 | 104-108 |
ÁP DỤNG CHO CÁC LOẠI QUẦN
Kích thước tính bằng cm
(B) Vòng eo |
(C) Vòng hông |
(D) Chiều dài |
|
---|---|---|---|
XS | 60-64 | 88-92 | 69 |
S | 64-68 | 92-96 | 69 |
M | 68-72 | 96-100 | 69 |
L | 72-76 | 100-104 | 69 |
XL | 76-80 | 104-108 | 69 |
ÁP DỤNG CHO QUẦN JEAN
Kích thước tính bằng cm
(B) Vòng eo |
(C) Vòng hông |
(D) Chiều dài |
|
---|---|---|---|
24 | 62 | 88 | 69 |
25 | 64.5 | 88.5 | 69 |
26 | 67 | 91 | 69 |
27 | 69.5 | 93.5 | 69 |
28 | 72 | 96 | 69 |
29 | 74.5 | 98.5 | 69 |
30 | 77 | 101 | 69 |