Quần Denim Giả Váy Túi Hộp Vạt Chéo
I-SKDFJN125C022 | 9990000555888
Giá cả phải chăng
499.000₫
449.100₫
- đơn giá
- /per
(Còn lại 3 sản phẩm)
(Còn lại 3 sản phẩm)
Số lượng đã chọn vượt quá số lượng tồn kho hiện tại
Shipping calculated at checkout.
- Quần váy phom basic, chéo vạt có khuy cài. Dễ dàng kết hợp với nhiều loại trang phục từ áo thun, sơ mi hay các loại áo kiểu. Đi làm, đi chơi, dạo phố đều thoải mái và hợp lý
✔️Mô tả sản phẩm:
- Quần short giả váy denim
- Có vạt xéo
- Có túi hộp phía trước
✔️Chất liệu: Denim
✔️Xuất xứ: Indonesia
✔️Thông tin hình mẫu S
- Mẫu mặc size S
- Chiều cao: 163 cm
- Ngực: 82 cm
- Vòng eo: 63 cm
- Hông: 83 cm
KÍCH THƯỚC KÍCH THƯỚC (cm): Thắt lưng x Eo x Đùi x Hông x Độ cao trước x Độ cao lưng x Đường may
S : 4 x 34 x 32 x 49 x 30,5 x 41 x 8
M : 4 x 36 x 33 x 51 x 31 x 41,5 x 8,5
L : 4 x 38 x 34 x 53 x 31,5 x 42 x 9
XL : 4 x 40 x 35 x 55 x 32 x 42,5 x 9,5
Adding product to your cart
Hướng dẫn kích thước
Ukuran Pakaian
Kích cỡ cơ thể
Ukuran dalam cm
Lingkar Dada | Lingkar Pinggang | Lingkar Pinggul | Panjang Lengan | Panjang Baju | |
---|---|---|---|---|---|
XS | 89 | 70 | 94 | 58 | 53.5 |
S | 94 | 74 | 98 | 59 | 55 |
M | 99 | 78 | 102 | 60 | 56.5 |
L | 102 | 84 | 108 | 61 | 58 |
XL | 106.4 | 90 | 114 | 61 | 59.5 |
Mohon pertimbangkan toleransi perbedaan ukuran ±1 cm dan ±2-3 cm untuk koleksi denim.

Vui lòng xem xét sự sai lệch kích thước ±2-3 cm đối với các các sản phẩm denim và ±1 cm cho các sản phẩm còn lại.
ÁP DỤNG CHO CÁC KIỂU ÁO/ ĐẦM
Kích thước tính bằng cm
(A) Vòng ngực |
(B) Vòng eo |
(C) Vòng hông |
|
---|---|---|---|
XS | 78-82 | 60-64 | 88-92 |
S | 82-86 | 64-68 | 92-96 |
M | 86-90 | 68-72 | 96-100 |
L | 90-94 | 72-76 | 100-104 |
XL | 94-98 | 76-80 | 104-108 |
ÁP DỤNG CHO CÁC LOẠI QUẦN
Kích thước tính bằng cm
(B) Vòng eo |
(C) Vòng hông |
(D) Chiều dài |
|
---|---|---|---|
XS | 60-64 | 88-92 | 69 |
S | 64-68 | 92-96 | 69 |
M | 68-72 | 96-100 | 69 |
L | 72-76 | 100-104 | 69 |
XL | 76-80 | 104-108 | 69 |
ÁP DỤNG CHO QUẦN JEAN
Kích thước tính bằng cm
(B) Vòng eo |
(C) Vòng hông |
(D) Chiều dài |
|
---|---|---|---|
24 | 62 | 88 | 69 |
25 | 64.5 | 88.5 | 69 |
26 | 67 | 91 | 69 |
27 | 69.5 | 93.5 | 69 |
28 | 72 | 96 | 69 |
29 | 74.5 | 98.5 | 69 |
30 | 77 | 101 | 69 |